Corki - [Mùa 6] Hướng dẫn lên đồ Corki MID của Faker mùa 6
Phiên bản hiện tại là 7.23.1
![]() | ![]() |
2. Danh sách trang bị cuối trận
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
3. Bảng nâng kỹ năng theo cấp độ
Nội Tại | ![]() |
---|
Cấp Độ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1 | 4 | 5 | 7 | 10 | |||||||||||||
![]() | 3 | 14 | 15 | 17 | 18 | |||||||||||||
![]() | 2 | 8 | 9 | 12 | 13 | |||||||||||||
![]() | 6 | 11 | 16 |
Tên | Số Lượng | Tác dụng |
---|---|---|
![]() | 9 | +0.95 sát thương vật lí |
![]() | 9 | +1.34 kháng phép |
![]() | 9 | +1.33 máu mỗi cấp (+24 khi tướng đạt cấp 18) |
![]() | 3 | +4.5% tốc độ đánh |